Characters remaining: 500/500
Translation

nguyên hình

Academic
Friendly

Từ "nguyên hình" trong tiếng Việt có nghĩa là "hình thể vốn " hay "bản chất thực sự của một sự vật, sự việc". Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh đến việc thể hiện bản chất thật của một cái đó, không bị che giấu hay biến đổi.

Cách sử dụng từ "nguyên hình":
  1. Cụm từ thông dụng: "lộ nguyên hình" - nghĩa là bản chất thật của một sự việc hay con người được thể hiện rõ ràng, không còn bị che đậy.

    • dụ: "Sau khi điều tra, sự thật về vụ án đã lộ nguyên hình."
  2. Sử dụng trong văn viết: Từ "nguyên hình" có thể được dùng trong các bài viết mang tính phân tích, bình luận hoặc mô tả.

    • dụ: "Bức tranh này không chỉ đẹp còn thể hiện nguyên hình của cuộc sống con người.”
Biến thể của từ:
  • Từ "nguyên" có thể đứng độc lập, nghĩa là "vốn , ban đầu".
  • Từ "hình" có nghĩa là "hình dạng, hình thể".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bản chất: Nghĩa là tính chất, đặc điểm cơ bản của một sự vật.

    • dụ: "Bản chất của con người tốt đẹp."
  • Hình thái: Nghĩa là hình dạng, cấu trúc bên ngoài nhưng không nhất thiết nói đến bản chất bên trong.

    • dụ: "Hình thái của loài này rất đặc biệt."
Nghĩa khác sử dụng nâng cao:
  • "Nguyên hình" không chỉ được sử dụng để nói về vật thể còn có thể áp dụng trong các tình huống trừu tượng, dụ như tâm hồn, nhân cách.
    • dụ: " cố gắng che giấu, nhưng cuối cùng, nguyên hình của sự tham lam vẫn bị phơi bày."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nguyên hình", cần lưu ý rằng thường mang sắc thái tiêu cực khi nói về bản chất xấu xa, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hay phê phán.

  1. Hình thể vốn .
  2. Bản chất xấu xa vốn thực : Lộ nguyên hình.

Comments and discussion on the word "nguyên hình"